Traveling Luck for Giồng Mé Bạc Liêu, Vietnam
Alternatively known as Giong Me Bien, Giong Me Me Bien
The timezone in Giong Me is Asia/Saigon
Morning Sunrise at 06:05 and Evening Sunset at 17:40. It's Dark
Rough GPS position Latitude. 9.3078°, Longitude. 105.9378°
Morning Sunrise at 06:05 and Evening Sunset at 17:40. It's Dark
Rough GPS position Latitude. 9.3078°, Longitude. 105.9378°
Satellite map of Giồng Mé and it's surroudings...
Geographic features & Photographs around Giồng Mé in Bạc Liêu, Vietnam
populated place a city, town, village, or other agglomeration of buildings where people live and work.
- Giồng Mé (0km)
- Mé Biển (2.8km)
- Giồng Trà Mâu (8.7km)
- Vĩnh Châu (9.5km)
- Ðồn Trà Nho (12.3km)
- Ấp Tranh (12.4km)
- Ấp Sáo (14km)
- Ấp Xã Ðon (15.9km)
- Giồng Nô Dach (16.8km)
- Calang (1) (17.3km)
- Vàm Lẽo (17.8km)
- Ấp Sơn (20.5km)
- Ấp Tân (20.5km)
- Ấp Co18 Cò (20.7km)
- Ấp Rất (21.3km)
- Ấp An Trạch Ðông (22km)
- Xóm Rẫy (22.2km)
- Xóm Nam Cang (22.3km)
- Giồng Ðay Rang (22.4km)
- Ấp Thông Lưu (22.7km)
- Ấp Bưng Tung (23.1km)
- Bến Phà (23.1km)
- Ấp Lên Buối (23.3km)
- Ấp Chi (23.8km)
- Ấp Ông Tân (23.9km)
- Xóm Cây Ngâu (24.3km)
- Ấp Ðại Bại (24.8km)
- Xóm Gia Hội (25.3km)
- Giồng Vàm Sát (25.8km)
- Ấp Thao Lang (25.9km)
- Ấp Bà Trùm (26.4km)
- Xóm Nước Mặn (27km)
- Thạnh Thới An (28.6km)
- Ấp Lung Sen (28.8km)
- Xóm Công Ðiền (29km)
- Xóm Sóc Ðồn (29.1km)
stream a body of running water moving to a lower level in a channel on land.
- Rạch Ðất Sét (10.7km)
- Rạch Om Trà Nô Lớn (13km)
- Xẻo Su Lớn (14.2km)
- Rạch Cà Mâu (15.5km)
- Rạch Bạc Liêu (15.5km)
- Sông Cổ Có (17.4km)
- Rạch Trà Beng (21.1km)
- Xẻo Tre Nhỏ (23.8km)
- Rạch Du Tho (25.2km)
- Rạch Cà Mâu (25.2km)
- Rạch Giồng Aû Thọ (28.4km)
- Rạch Ðá Banh (28.8km)
- Rạch Chiên Túp (29.3km)
- Rạch Giáp Nước (29.3km)
navigation canal(s) a watercourse constructed for navigation of vessels.
- Kinh Cao Triều Hưng (8.6km)
- Kinh Trà Nho (11.1km)
- Kinh Vĩnh Châu đi Cổ Cò (25.2km)
- Kinh Bạc Liêu đi Vĩnh Châu (29km)
locality a minor area or place of unspecified or mixed character and indefinite boundaries.
- Vĩnh Phước (8km)
- Vĩnh Châu (14.1km)
- Lai Hòa (16.5km)
- Hưng Hội (27km)
irrigation canal a canal which serves as a main conduit for irrigation water.
- Kinh Na Tan Thiên (13.2km)
- Kinh Nguyến Văn Nghe (17.5km)
second-order administrative division a subdivision of a first-order administrative division.
- Huyện Vĩnh Châu (12.6km)
Wikipedia entries close to Giồng Mé
- Bạc Liêu city o city
- Dong Son city o city
- Cần Thơ city a city
- Ca Mau Airport airport airport
- Trà Nóc Airport airport airport
- Binh Thuy Air Base airport airport
- Co Ong Airport airport airport
- Bến Tre city o city
- Rach Gia Airport airport airport
- Rach Gia city o
- Cao Lanh city o
- Long Xuyen city o