Traveling Luck for Bản Phác Hom (VM26), Vietnam
The timezone in Ban Phac Hom is Asia/Saigon
Morning Sunrise at 06:31 and Evening Sunset at 17:28. It's Dark
Rough GPS position Latitude. 19.5167°, Longitude. 104.3500°
Morning Sunrise at 06:31 and Evening Sunset at 17:28. It's Dark
Rough GPS position Latitude. 19.5167°, Longitude. 104.3500°
Satellite map of Bản Phác Hom and it's surroudings...
Geographic features & Photographs around Bản Phác Hom in (VM26), Vietnam
populated place a city, town, village, or other agglomeration of buildings where people live and work.
- Bản Phác Hom (0km)
- Bản Muong Luang (2.6km)
- Bản Huôi Lau (2.7km)
- Bản Thăm Pang (5.2km)
- Bản Houei Nhi (5.9km)
- Bản Phia Phôn (6.1km)
- Bản Tham Ma Mut (6.1km)
- Bản Tham Nhan (8.3km)
- Bản Tanam (9.5km)
- Bản Tha Lang (11.3km)
- Bản Hondy (11.3km)
- Bản Tom (11.3km)
- Bản Houei Nang Ny (11.8km)
- Bản Pie Kéo (11.8km)
- Bản Xén Luong (11.8km)
- Bản San Lu (13km)
- Bản Thao Phân (13.3km)
- Bản Huôi Ca (14.1km)
- Bản Huôi Ấc (16.6km)
- Bản Phá Bún (17.6km)
- Bản Houei Ngu (19km)
- Xóm Tam (19.5km)
- Bản Han (19.9km)
- Bản Xiêng Thum (20.8km)
- Nhan Hap (21km)
- Bản Xang (21.9km)
- Bản Xen Phôm (23.4km)
- Bản Na Tin (24.3km)
- Bản Sa Nam (24.6km)
- Bản Co Mi (24.7km)
- Bản Cang (25.9km)
- Bản Xen Ai (26km)
- Bản Xôp Nhun (26.2km)
- Bản Phu Xang Kình (26.6km)
- Ban Sôpyong (27.8km)
mountain an elevation standing high above the surrounding area with small summit area, steep slopes and local relief of 300m or more.
- Phu Nhót Nhi (3.8km)
- Phu Ca (10.4km)
- Phu Tam Hane (13.5km)
- Phu Nghêch (13.7km)
- Phu Pha Bun (15.9km)
- Phu Han (17.3km)
- Phu Tẹn Tạo (18.2km)
- Phu Xung (19.4km)
- Phu Mon (19.5km)
- Phu Co Tăng (20km)
- Phu Luộng (23.3km)
- Phou Yan Dinh (24.8km)
- Phu Pa Khôm (25.3km)
stream a body of running water moving to a lower level in a channel on land.
- Houei Ban (11km)
- Houei Vat (13.5km)
- Huôi Pha Khong (13.5km)
- Houei Vi (15.4km)
- Nam Tam (17.3km)
- Nam Hi (21km)
- Houay May (24.8km)
- Huôi Khi Linh (26.6km)
- Nam Giong (27.9km)
- Huôi Tiêu (28km)
railroad a permanent twin steel-rail track on which freight and passenger cars move long distances.
second-order administrative division a subdivision of a first-order administrative division.
- Huyện Kỳ Sơn (15.9km)