Traveling Luck for Giồng Le (VM06), Vietnam
The timezone in Giong Le is Asia/Saigon
Morning Sunrise at 06:05 and Evening Sunset at 17:39. It's Dark
Rough GPS position Latitude. 9.7833°, Longitude. 106.1333°
Morning Sunrise at 06:05 and Evening Sunset at 17:39. It's Dark
Rough GPS position Latitude. 9.7833°, Longitude. 106.1333°
Satellite map of Giồng Le and it's surroudings...
Geographic features & Photographs around Giồng Le in (VM06), Vietnam
populated place a city, town, village, or other agglomeration of buildings where people live and work.
- Giồng Le (0km)
- Mặc Bắc (2.7km)
- Ấp Ninh Thới (4.4km)
- Ấp Tân Phú (2) (5.4km)
- Ấp An Hòa (2) (6.2km)
- Xóm Cầu Tre (6.4km)
- Xóm Ðồng Bà Lưới (6.7km)
- Ấp Ðông (2) (6.9km)
- Sóc Kê Chăn (9.2km)
- Ấp Nhơn Hòa (9.3km)
- Ấp Ðại Mông (1) (9.3km)
- Sóc Tràm (10.7km)
- Ấp Phong Nhượng (1) (10.8km)
- Ấp Thơ Ðôi (11.2km)
- Sóc Cây Ða (11.2km)
- Xóm Chu Ðông (11.3km)
- Xóm Rạch Ðôi (12km)
- Tiểu Cần (12.3km)
- Xóm Tre (12.9km)
- Ấp Phong Phú (13.2km)
- Xóm Dữa (13.4km)
- Ðại Ngãi (14.8km)
- Bắc Trang (15.1km)
- Ấp Quang Giá (1) (15.6km)
- Xóm Long Dức (1) (15.6km)
- Xóm Bia (16.1km)
- Xóm Rườm (16.2km)
- Xóm Giữa (16.8km)
- Ấp Long Hội (2) (16.8km)
- Xóm Ô Tưng (17km)
- Ấp Tư (4) (17.2km)
- Xóm Cấn Chông Thum (17.6km)
- Mỹ Thuận (18.3km)
- Xóm Rạch Già (18.8km)
- Ấp An Tịnh Ba (19km)
- Ấp Lưu Cừ (19.9km)
- Xóm Chùa Ông (19.9km)
- Xóm Chủ Khiếu (19.9km)
- Xóm Rạch Cui (20km)
stream a body of running water moving to a lower level in a channel on land.
- O Trà Rui (4.4km)
- Rạch Mỹ Văn (4.4km)
- Rạch Cần Chông (7km)
- Rạch Trẹm (9.4km)
- Rạch Miểu (9.8km)
- Rạch Lọp (12.8km)
- Rạch Phú Thọ (13.2km)
- Rạch Rùm (15.5km)
- Rạch Gừa (18.9km)
locality a minor area or place of unspecified or mixed character and indefinite boundaries.
- Phong Thạnh (9.4km)
- Tuân Giáo (13.9km)
- Dịnh Hòa (15.6km)
- An Quảng Hữu (15.6km)
- Hừng Hòa (15.8km)
- Nhơn Mỹ (18.6km)
navigation canal(s) a watercourse constructed for navigation of vessels.
- Kinh Saintard (13.2km)
- Kinh từ Sốc Trăng đến Ðai Ngãi (15.6km)
second-order administrative division a subdivision of a first-order administrative division.
- Huyện Tiểu Cần (11.2km)
- Huyện Cầu Kè (18.2km)
irrigation canal a canal which serves as a main conduit for irrigation water.
- Kinh Mỹ Văn (12.5km)
- Kinh Bắc Trang (13.2km)
island a tract of land, smaller than a continent, surrounded by water at high water.
- Cù Lao Công Ðiền (15.8km)
Wikipedia entries close to Giồng Le
- Dong Son city o city
- Cần Thơ city a city
- Bến Tre city o city
- Binh Thuy Air Base airport airport
- Trà Nóc Airport airport airport
- Mỹ Tho city o city
- Bạc Liêu city o city
- Cao Lanh city o
- Long Xuyen city o
- Rach Gia Airport airport airport
- Rach Gia city o
- Vung Tau city a city
- Ca Mau Airport airport airport
- Co Ong Airport airport airport