Traveling Luck for Giồng Nô Ngéc (VM06), Vietnam
The timezone in Giong No Ngec is Asia/Saigon
Morning Sunrise at 06:08 and Evening Sunset at 17:41. It's Dark
Rough GPS position Latitude. 9.7667°, Longitude. 106.3833°
Morning Sunrise at 06:08 and Evening Sunset at 17:41. It's Dark
Rough GPS position Latitude. 9.7667°, Longitude. 106.3833°
Satellite map of Giồng Nô Ngéc and it's surroudings...
Geographic features & Photographs around Giồng Nô Ngéc in (VM06), Vietnam
populated place a city, town, village, or other agglomeration of buildings where people live and work.
- Giồng Nô Ngéc (0km)
- Ấp Cang Nom (3.6km)
- Ấp Trường Thọ (4.6km)
- Ấp Chông Giãng (4.7km)
- Ấp Phiếu (6.5km)
- Ấp Sơn Thọ (7km)
- Giồng Thạch In (7.1km)
- Công Chậy (7.4km)
- Chong Bát (8km)
- Ấp Long Trường (8.2km)
- Ấp Dầu Giồng (2) (8.8km)
- Bầu Các (8.9km)
- Ấp Dầu Giồng (9.3km)
- Long Sơn (9.8km)
- Sóc Ruộng (10.1km)
- Ấp Lương Hòa (10.6km)
- Giồng Lức (10.7km)
- Ấp Ô Răng (11km)
- Ấp Trạm (11.7km)
- Ấp Mỹ Hội (12.1km)
- Sóc Giụp (12.2km)
- Ấp Ðàng Lâm (12.2km)
- Ấp Thủy Trùng (12.4km)
- Sóc Chùa (12.9km)
- Ấp Long The (12.9km)
- Xóm Tân Lập (13.2km)
- Xóm Lo (13.8km)
- Ấp Trương Bang (13.9km)
- Thạnh Mỹ (14km)
- Cầu Ngang (14.2km)
- Ấp Chòm Chúi (14.5km)
- Giồng Nom Men (14.6km)
- Sốc Pna (15.1km)
- Sốc Mần (16km)
- Ấp Sa Châu (16.2km)
- Thanh Nguyên (16.7km)
- Giồng Ba Cam (16.8km)
- Ấp Kim Câu (16.8km)
- Xóm Ô Tre Nhỏ (17.6km)
- Cẫm Hương (17.7km)
- Ấp Lồ Ồ (17.8km)
- Ấp Vĩnh Cữu (18.4km)
- Ấp Ngãi Lộc (18.4km)
- Giồng Rùm (18.7km)
- Giồng Dữa (18.8km)
- Giồng Trà Sầt (18.8km)
- Phú Nhiêu (19km)
- Ấp Thường Tu (19.1km)
- Ô Lắc (19.6km)
- Hương Châu Thành (19.7km)
locality a minor area or place of unspecified or mixed character and indefinite boundaries.
- Hiệp Hòa (9.9km)
- Phước Hưng (15.5km)
- Bình Tr (17.6km)
- Ngũ Lạc (17.6km)
irrigation canal a canal which serves as a main conduit for irrigation water.
- Kinh Lương Hòa (11.2km)
- Kinh Cầu Ngang (15.6km)
- Kinh Cầu Cống (18.9km)
stream a body of running water moving to a lower level in a channel on land.
- Ðường Xuồng (19.6km)
- Rạch Tân Lập (19.6km)
navigation canal(s) a watercourse constructed for navigation of vessels.
- Kinh Bà Tiêu (19.7km)
second-order administrative division a subdivision of a first-order administrative division.
- Huyện Cầu Ngang (14km)
Wikipedia entries close to Giồng Nô Ngéc
- Bến Tre city o city
- Mỹ Tho city o city
- Dong Son city o city
- Cần Thơ city a city
- Trà Nóc Airport airport airport
- Binh Thuy Air Base airport airport
- Bạc Liêu city o city
- Vung Tau city a city
- Cao Lanh city o
- Ho-Chi-Minh-Stadt city a city
- Co Ong Airport airport airport
- Ca Mau Airport airport airport