Traveling Luck for Tân Ngãi Trà Vinh, Vietnam
The timezone in Tan Ngai is Asia/Saigon
Morning Sunrise at 06:05 and Evening Sunset at 17:38. It's Dark
Rough GPS position Latitude. 9.9006°, Longitude. 106.3247°
Morning Sunrise at 06:05 and Evening Sunset at 17:38. It's Dark
Rough GPS position Latitude. 9.9006°, Longitude. 106.3247°
Satellite map of Tân Ngãi and it's surroudings...
Geographic features & Photographs around Tân Ngãi in Trà Vinh, Vietnam
populated place a city, town, village, or other agglomeration of buildings where people live and work.
- Tân Ngãi (0km)
- Cà Sang (1.9km)
- Ấp Samuk (2.3km)
- Nguyệt Hòa (3.4km)
- Sốc Côn (4.4km)
- Lương Hòa (5.6km)
- Ấp Chông Tập (5.8km)
- Xóm Ô (7.8km)
- Phú Nhiêu (8.4km)
- Hương Châu Thành (8.4km)
- Xóm Chùa Mới (9.2km)
- Ấp Ô Chích (9.5km)
- Ấp Phú Hòa (2) (9.9km)
- Ba Tiêu (10.1km)
- Ấp Phú Lân (2) (10.3km)
- Chợ Ô Chát (10.5km)
- Thanh Nguyên (10.6km)
- Xóm Chò (10.7km)
- Xóm Bảo Sơn (11.3km)
- Giồng Tà Phát (11.5km)
- Xóm Cả Huấn (12.3km)
- Sốc Pna (12.4km)
- Giồng Trương (12.4km)
- Xóm Ô Bấp (12.4km)
- Xóm Ô Tre Nhỏ (12.7km)
- Thạnh Mỹ (13.4km)
- Len Khoét (13.6km)
- Rạch Tôm (13.7km)
- Xóm Vàng (13.8km)
- Xóm Ô Lon (1) (14.6km)
- Bàng Ða (15km)
- Nỗng Tranh (15.2km)
- Ấp Câm Sơn (2) (15.6km)
- Long Ðức (15.6km)
- Song Lộc (15.9km)
- Ấp Câm Sơn (1) (16.1km)
- Xóm Hưng Nhượng (16.2km)
- Nguyệt Hạng (16.7km)
- Giồng Lức (16.8km)
- Xóm Trà Gút (16.9km)
- Ất Ếch (17.1km)
- Ấp Bình Hội (17.2km)
- Giồng Rùm (17.2km)
- Giồng Bà Ngô Nhỏ (18km)
- Ấp Văn Nhứt (18.3km)
- Xóm Trên (18.5km)
navigation canal(s) a watercourse constructed for navigation of vessels.
- Kinh Bà Tiêu (7.9km)
- Kinh Trà Vinh (7.9km)
- Kinh Mới (11.3km)
- Kinh Rạch Lop đi Ô Chát (12.2km)
locality a minor area or place of unspecified or mixed character and indefinite boundaries.
- Ða Lộc (3.6km)
- Hưng Mỹ (17.1km)
- Phước Hảo (17.4km)
- Bình Khánh (18.6km)
island a tract of land, smaller than a continent, surrounded by water at high water.
- Cù Lao Bàn (16.4km)
- Cồn Cò (16.8km)
seat of a first-order administrative division seat of a first-order administrative division (PPLC takes precedence over PPLA).
- Trà Vinh (7.4km)
area a tract of land without homogeneous character or boundaries.
- Long Ðức (7.7km)
second-order administrative division a subdivision of a first-order administrative division.
- Thị Xã Trà Vinh (9.4km)
irrigation canal a canal which serves as a main conduit for irrigation water.
- Kinh Lương Hòa (16.4km)
Wikipedia entries close to Tân Ngãi
- Bến Tre city o city
- Mỹ Tho city o city
- Dong Son city o city
- Cần Thơ city a city
- Binh Thuy Air Base airport airport
- Trà Nóc Airport airport airport
- Vung Tau city a city
- Bạc Liêu city o city
- Cao Lanh city o
- Ho-Chi-Minh-Stadt city a city
- Tan Son Nhut Air Base city o city
- Flughafen Ho-Chi-Minh-Stadt airport airport
- Long Xuyen city o
- Co Ong Airport airport airport
- Ca Mau Airport airport airport