Places beginning with DO in (VM26), Vietnam
Ðoài Ðuyệt
Ðoài Giáp
Ðoài Hạ
Doai Moi
Doài Thụy
Ðoài Vân
Ðõ Ấp
Ðô Hành
Ðô Khê
Ðô Khê
Dôn Bồng
Ðồn Cày
Ðồng Ãi
Ðò Ngang
Ðông Âp
Ðông Bái
Ðồng Bài
Ðồng Bại
Ðông Bàn
Ðồng Bản
Ðông Bào
Ðồng Bến
Ðồng Bỏ
Ðồng Bới
Ðong Can
Ðồng Canh
Ðông Cao
Ðông Cao (2)
Ðồng Chang
Ðông Chu
Ðồng Cổ
Ðông Cốc
Dồng Cửa
Ðông Ðấm
Dong Du
Ðồng Ðûc
Ðồng Giai (1)
Ðồng Giàm
Ðồng Giậm
Ðộng Gian
Dồng Giang
Ðông Giáp
Ðông Hải
Dồng Hồ
Dông Hòa
Ðộng Hội
Ðông Hội
Ðông Khe
Ðông Khê
Ðồng Khua
Ðồng Lạc
Ðồng Lạc
Ðông Lạc
Ðông Lám
Ðông Lân (3)
Ðồng Lầy (2)
Ðông Liệt
Ðồng Lo
Ðông Lô
Ðông Lõ
Dồng Luân
Ðồng Lưu
Ðông Lưu
Dồng Lý
Ðồng Mai
Ðồng Mồ
Dông Mỹ
Ðông Mỹ
Ðồng Nại
Ðóng Nang
Ðồng Nang
Ðồng Nẩp
Dông Ngàn
Ðồng Nghĩa
Dóng Nhân
Ðồng Nhân
Ðồng Ông
Dông Quan
Ðồng Quĩ
Ðồng Quĩ
Ðông Sơn
Ðông Sơn
Ðông Tác
Ðông Tây
Ðông Thịnh
Ðông Thòn
Ðông Thôn
Ðông Thôn
Ðông Thôn
Ðông Thôn
Ðông Thôn
Ðông Thương
Ðông Tràng
Ðộng Trì Thôn
Ðồng Trụ
Ðông Trụ
Dong Van
Ðong Văn
Ðồng Văn
Ðồng Vằn Thượng
Ðông Viên
Ðồng Vinh
Ðồng Vơi
Ðong Xa
Ðông Xá
Ðồng Xan
Ðồng Xằng
Ðồng Xuân
Ðồng Xuân
Ðồng Xuân
Ðồng Xuân
Ðông Xuân
Ðông Xuân
Ðồng Xường
Ðông Xương
Ðòng Yên
Ðông Yên
Ðon Kiều
Ðôn Nhượng
Ðô Uyên
Ðô Yên