Traveling Luck for Lương Hòa (VM06), Vietnam
Alternatively known as Hoa Lac
The timezone in Luong Hoa is Asia/Saigon
Morning Sunrise at 06:05 and Evening Sunset at 17:38. It's light
Rough GPS position Latitude. 9.8833°, Longitude. 106.3000°
Morning Sunrise at 06:05 and Evening Sunset at 17:38. It's light
Rough GPS position Latitude. 9.8833°, Longitude. 106.3000°
Satellite map of Lương Hòa and it's surroudings...
Geographic features & Photographs around Lương Hòa in (VM06), Vietnam
populated place a city, town, village, or other agglomeration of buildings where people live and work.
- Lương Hòa (0km)
- Ấp Chông Tập (0.6km)
- Ấp Samuk (3.4km)
- Ấp Phú Lân (2) (4.9km)
- Tân Ngãi (5.6km)
- Chợ Ô Chát (6.2km)
- Nguyệt Hòa (7km)
- Xóm Ô Bấp (7.1km)
- Cà Sang (7.3km)
- Sốc Côn (7.3km)
- Ấp Ô Chích (8km)
- Len Khoét (8.1km)
- Phú Nhiêu (9.5km)
- Nỗng Tranh (9.6km)
- Xóm Ô Tre Nhỏ (9.9km)
- Xóm Ô Lon (1) (10.1km)
- Xóm Chò (10.3km)
- Song Lộc (10.5km)
- Thanh Nguyên (10.8km)
- Hương Châu Thành (10.8km)
- Giồng Bà Ngô Nhỏ (12.9km)
- Ấp Phú Hòa (2) (13.1km)
- Sốc Pna (13.2km)
- Thạnh Mỹ (13.2km)
- Xóm Ô (13.3km)
- Ấp Bình Hội (13.9km)
- Ba Tiêu (13.9km)
- Ất Ếch (14.1km)
- Xóm Chùa Mới (14.8km)
- Xóm Cả Huấn (15.1km)
- Xóm Bảo Sơn (15.5km)
- Nguyệt Hạng (15.5km)
- Ấp Ngãi Lộc (15.6km)
- Xóm Ô Ðung (15.8km)
- Giồng Lức (16.2km)
- Giồng Bèn (16.4km)
- Giồng Tà Phát (16.5km)
- Ấp Thanh Ðường (16.8km)
- Giồng Trương (17.1km)
- Xóm Hưng Nhượng (17.4km)
- Ấp Khương Hòa (18km)
- Ấp Dầu Giồng (2) (18.2km)
- Xóm Vàng (18.9km)
- Bàng Ða (18.9km)
- Xóm Cây Cách (19.2km)
navigation canal(s) a watercourse constructed for navigation of vessels.
- Kinh Rạch Lop đi Ô Chát (7km)
- Kinh Trà Vinh (9.8km)
- Kinh Bà Tiêu (9.8km)
- Kinh Mới (15.5km)
- Kinh Rạch Lop đi Ba Tiêu (16.8km)
locality a minor area or place of unspecified or mixed character and indefinite boundaries.
- Ða Lộc (6.2km)
- Ngãi Thạnh (13.2km)
- Tập Ngãi (16.8km)
- Bình Khánh (18.1km)
irrigation canal a canal which serves as a main conduit for irrigation water.
- Kinh Lương Hòa (15.6km)
- Kinh Cầu Cống (19km)
seat of a first-order administrative division seat of a first-order administrative division (PPLC takes precedence over PPLA).
- Trà Vinh (12.8km)
area a tract of land without homogeneous character or boundaries.
- Long Ðức (13.2km)
second-order administrative division a subdivision of a first-order administrative division.
- Thị Xã Trà Vinh (13.9km)
first-order administrative division a primary administrative division of a country, such as a state in the United States.
- Tỉnh Trà Vinh (13.2km)
Wikipedia entries close to Lương Hòa
- Bến Tre city o city
- Mỹ Tho city o city
- Dong Son city o city
- Cần Thơ city a city
- Trà Nóc Airport airport airport
- Binh Thuy Air Base airport airport
- Bạc Liêu city o city
- Cao Lanh city o
- Vung Tau city a city
- Ho-Chi-Minh-Stadt city a city
- Tan Son Nhut Air Base city o city
- Flughafen Ho-Chi-Minh-Stadt airport airport
- Long Xuyen city o
- Co Ong Airport airport airport
- Ca Mau Airport airport airport